|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoa niên
| [hoa niên] | | | Bloom of youth. | | | Những ký ức của thá»i hoa niên | | Reminiscences of the bloom of youth (of one's young days). |
Bloom of youth Những ký ức của thá»i hoa niên Reminiscences of the bloom of youth (of one's young days)
|
|
|
|