Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoa niên


[hoa niên]
Bloom of youth.
Những ký ức của thá»i hoa niên
Reminiscences of the bloom of youth (of one's young days).



Bloom of youth
Những ký ức của thá»i hoa niên Reminiscences of the bloom of youth (of one's young days)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.